financial head (n) nghĩa tiếng Việt là
lãnh đạo
financial head còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của financial head
Nghe phát âm giọng Mỹ của financial head
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan financial head
Mở Rộng