film maker (n) nghĩa tiếng Việt là
đạo diễn
film maker phiên âm IPA là /ˈfɪlm ˌmeɪkə/
film maker còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của film maker
Nghe phát âm giọng Mỹ của film maker
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đạo diễn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của film maker
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan film maker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
film maker