filling (adj) nghĩa tiếng Việt là
no
filling phiên âm IPA là /ˈfɪlɪŋ/
filling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của filling
Nghe phát âm giọng Mỹ của filling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của no
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan filling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
filling