fiend (n) nghĩa tiếng Việt là
đồ đệ
fiend phiên âm IPA là /fiːnd/
fiend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fiend
Nghe phát âm giọng Mỹ của fiend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ đệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fiend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiend