fields (n) nghĩa tiếng Việt là
Vùng
fields phiên âm IPA là /fiːldz/
fields còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fields
Nghe phát âm giọng Mỹ của fields
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fields
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fields