field of vision (n) nghĩa tiếng Việt là
tầm mắt
field of vision còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của field of vision
Nghe phát âm giọng Mỹ của field of vision
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tầm mắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của field of vision
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan field of vision
Mở Rộng