field of view (n) nghĩa tiếng Việt là
tầm nhìn
field of view phiên âm IPA là /fiːld ʌv vjuː/
field of view còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan field of view
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
field of view