field harrow (n) nghĩa tiếng Việt là
cày ruộng
field harrow phiên âm IPA là /fiːld ˈhærəʊ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan field harrow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
field harrow