fiel (past tense) nghĩa tiếng Việt là
rơi
fiel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của fiel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của fiel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiel