fidgety nghĩa tiếng Việt là Sôi nổi
fidgety phiên âm IPA là /ˈfɪdʒɪti/
fidgety còn có các bản dịch khác là
Hay nhích, hay nói đùa, bồn chồn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fidgety
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fidgety
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sôi nổi