fibbed (v) nghĩa tiếng Việt là
nói xạo
fibbed phiên âm IPA là /fɪbd/
fibbed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fibbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của fibbed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nói xạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fibbed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fibbed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fibbed