fiat (n) nghĩa tiếng Việt là
sắp đặt
fiat phiên âm IPA là /ˈfaɪət/
fiat còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fiat
Nghe phát âm giọng Mỹ của fiat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắp đặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fiat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiat