fetes (n) nghĩa tiếng Việt là
lễ hội
fetes phiên âm IPA là /feɪt/
fetes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fetes
Nghe phát âm giọng Mỹ của fetes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lễ hội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fetes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fetes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fetes