fetched (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
Lấy
fetched phiên âm IPA là /fɛtʃt/
fetched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fetched
Nghe phát âm giọng Mỹ của fetched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fetched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fetched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fetched