festsitzen (tr)(Vi)(hat)(festgesessen, festsass) nghĩa tiếng Việt là
mắc kẹt
festsitzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của festsitzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mắc kẹt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan festsitzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
festsitzen