festhalten (v)(prep) nghĩa tiếng Việt là
giữ chặt
festhalten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của festhalten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giữ chặt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan festhalten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
festhalten