festfahren (v) nghĩa tiếng Việt là
sa lầy
festfahren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của festfahren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sa lầy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của festfahren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan festfahren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
festfahren