fester (infinitive) nghĩa tiếng Việt là
nang
fester phiên âm IPA là /ˈfɛstər/
fester còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fester
Nghe phát âm giọng Mỹ của fester
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nang
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fester
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fester
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fester