ferventness (n) nghĩa tiếng Việt là
say mê
ferventness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ferventness
Nghe phát âm giọng Mỹ của ferventness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của say mê
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ferventness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ferventness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ferventness