fervently nghĩa tiếng Việt là một cách nồng nhiệt
fervently phiên âm IPA là /ˈfɜːvəntli/
fervently còn có các bản dịch khác là
Cháy sáng, Đỏ bừng, có lửa, thuộc lửa, nóng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fervently
Mở Rộng