fertilise nghĩa tiếng Việt là làm phì đất
fertilise phiên âm IPA là /ˈfɜːrtɪlaɪz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fertilise
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fertilise
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm phì đất