ferreting (v) nghĩa tiếng Việt là
đào mò
ferreting phiên âm IPA là /ˈfɛrɪtɪŋ/
ferreting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ferreting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ferreting