ferreted (v) nghĩa tiếng Việt là
tìm kiếm
ferreted phiên âm IPA là /ˈfɛrɪtɪd/
ferreted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ferreted
Nghe phát âm giọng Mỹ của ferreted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tìm kiếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ferreted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ferreted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ferreted