ferret (n)(noun) nghĩa tiếng Việt là
chồn
ferret phiên âm IPA là /ˈfɛrɪt/
ferret còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ferret
Nghe phát âm giọng Mỹ của ferret
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ferret
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ferret