femme (n) nghĩa tiếng Việt là
Đàn bà
femme phiên âm IPA là /fem/
femme còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của femme
Nghe phát âm giọng Mỹ của femme
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đàn bà
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của femme
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan femme
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
femme