fellow citizen (n) nghĩa tiếng Việt là
công dân
fellow citizen phiên âm IPA là /ˈfɛləʊ ˈsɪtɪzən/
fellow citizen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fellow citizen
Nghe phát âm giọng Mỹ của fellow citizen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fellow citizen
Mở Rộng