fellow (adj) nghĩa tiếng Việt là
cùng
fellow phiên âm IPA là /ˈfɛləʊ/
fellow còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fellow
Nghe phát âm giọng Mỹ của fellow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fellow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fellow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fellow