feign (v) nghĩa tiếng Việt là
tỉa tót
feign phiên âm IPA là /feɪn/
feign còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feign
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feign