feierte (v) nghĩa tiếng Việt là
kỷ niệm
feierte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của feierte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kỷ niệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của feierte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feierte