feiernd (present participle) nghĩa tiếng Việt là
kỷ niệm
feiernd còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của feiernd
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kỷ niệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của feiernd
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feiernd
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feiernd