fee (n) nghĩa tiếng Việt là
cước
fee phiên âm IPA là /fiː/
fee còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fee
Nghe phát âm giọng Mỹ của fee
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fee
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fee
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fee