fecundation (n) nghĩa tiếng Việt là
thụ thai
fecundation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fecundation
Nghe phát âm giọng Mỹ của fecundation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thụ thai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fecundation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fecundation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fecundation