feathered (adj) nghĩa tiếng Việt là
có lông
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của feathered
Nghe phát âm giọng Mỹ của feathered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có lông
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của feathered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feathered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feathered