feasting nghĩa tiếng Việt là ăn uống no say
feasting phiên âm IPA là /ˈfiːstɪŋ/
feasting còn có các bản dịch khác là
Thưởng thức, đang tổ chức tiệc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feasting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feasting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ăn uống no say