feasted (v) nghĩa tiếng Việt là
ăn tiệc
feasted phiên âm IPA là /fiːstɪd/
feasted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của feasted
Nghe phát âm giọng Mỹ của feasted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ăn tiệc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của feasted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feasted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feasted