fears (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
sợ
fears phiên âm IPA là /fɪrz/
fears còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fears
Nghe phát âm giọng Mỹ của fears
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sợ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fears
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fears