fearful (adj) nghĩa tiếng Việt là
sợ sệt
fearful phiên âm IPA là /ˈfɪərfəl/
fearful còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fearful
Nghe phát âm giọng Mỹ của fearful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sợ sệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fearful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fearful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fearful