faulty (adj) nghĩa tiếng Việt là
bị lỗi
faulty phiên âm IPA là /ˈfɔːlti/
faulty còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faulty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faulty