fatty (adj)(n) nghĩa tiếng Việt là
Mỡ
fatty phiên âm IPA là /ˈfæti/
fatty còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fatty
Nghe phát âm giọng Mỹ của fatty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fatty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fatty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fatty