faszinierend (adj) nghĩa tiếng Việt là
thú vị
faszinierend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của faszinierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thú vị
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của faszinierend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faszinierend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faszinierend