fastening line (n)(phrase) nghĩa tiếng Việt là
dây buộc
fastening line phiên âm IPA là /ˈfæsənɪŋ laɪn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fastening line
Nghe phát âm giọng Mỹ của fastening line
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dây buộc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fastening line
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fastening line
Mở Rộng