fasten nghĩa tiếng Việt là cài
fasten phiên âm IPA là /ˈfæsən/
fasten còn có các bản dịch khác là
Gắn chặt, Đóng lại, thắt chặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fasten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fasten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cài