fashioned (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
Tạo hình
fashioned phiên âm IPA là /ˈfæʃənd/
fashioned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fashioned
Nghe phát âm giọng Mỹ của fashioned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tạo hình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fashioned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fashioned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fashioned