fashionable nghĩa tiếng Việt là hợp thời trang
fashionable phiên âm IPA là /ˈfæʃənəbl̩/
fashionable còn có các bản dịch khác là
Hợp mốt, thời trang, thanh tú, thanh lịch, tao nhã
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fashionable
Mở Rộng