fascination (n) nghĩa tiếng Việt là
mê hoặc
fascination phiên âm IPA là /ˌfæsɪˈneɪʃən/
fascination còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fascination
Nghe phát âm giọng Mỹ của fascination
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fascination
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fascination