fascinate nghĩa tiếng Việt là
mê hoặc
fascinate phiên âm IPA là /ˈfæsɪneɪt/
fascinate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fascinate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fascinate