fascinate (v) nghĩa tiếng Việt là
mê hoặc
fascinate phiên âm IPA là /ˈfæsɪneɪt/
fascinate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fascinate
Nghe phát âm giọng Mỹ của fascinate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê hoặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fascinate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fascinate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fascinate