fart (n) nghĩa tiếng Việt là
cằm
fart phiên âm IPA là /fɑːrt/
fart còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fart
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fart