farsighted phiên âm IPA là /ˌfɑrˈsaɪtɪd/
farsighted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của farsighted
Nghe phát âm giọng Mỹ của farsighted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhìn xa trông rộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của farsighted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan farsighted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
farsighted