fares (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
thịnh hành
fares phiên âm IPA là /fɛər/
fares còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fares
Nghe phát âm giọng Mỹ của fares
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thịnh hành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fares
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fares
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fares