faraway (adj) nghĩa tiếng Việt là
xa xôi
faraway phiên âm IPA là /ˈfɑːrəweɪ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của faraway
Nghe phát âm giọng Mỹ của faraway
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xa xôi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faraway
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faraway